Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 841 đến 960 trong 4406 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
công nhật công nhiên công nương công phá
công pháp công phạt công phẫn công phiếu
công phu công quỹ công quốc công quyền
công sai công sá công sản công sảnh
công sở công sứ công sứ quán công sức
công suất công tác công tác phí công tâm
công tích công tôn công tôn nữ công tắc
công tử công tử bột công tử vỏ công tố
công tố viên công tố viện công thải công thần
công thẩm công thủ công thức công thự
công thổ công thương công thương gia công thương nghiệp
công ti công toi công trái công trình
công trình sư công trạng công trợ công truyền
công trường công tư công tước công vận
công vụ công văn công viên công việc
công xá công xã công xưởng công ơn
công ước công-bát công-te-nơ công-tơ
công-xôn cù đinh cù lao
cù là cù mì cù mộc cù nhầy
cù nhằng cù rù cù túng cùi
cùi cụi cùi chỏ cùi tay cùi-dìa
cùm cùm cụp cùm kẹp cùn
cùn đời cùn cụt cùng cùng đồ
cùng đinh cùng đường cùng bên cùng bất đắc dĩ
cùng cực cùng chẳng đã cùng chung cùng dân
cùng gốc cùng kì lí cùng kế cùng khốn
cùng khổ cùng kiệt cùng lúc cùng nguồn
cùng nhau cùng nhân cùng quẫn cùng ra
cùng tận cùng tịch cùng tột cùng với
cú mèo cú móc cú muỗi

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.